Bộ Nhân (人)
Kanji: | 人 hito (𠆢) 人屋根 hitoyane (⺅) 亻偏 ninben |
---|---|
Bính âm: | rén 亻 dānlìrén 單立人 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yàhn |
Quốc ngữ La Mã tự: | ren |
Pe̍h-ōe-jī: | jîn |
Hangul: | 사람 saram |
Wade–Giles: | jên2 |
Việt bính: | jan4 |
Hán-Hàn: | 인 in |
Chú âm phù hiệu: | ㄖㄣˊ |
Kana: | ひと hito |